Dịch vụ cho thuê xe
|
TUYẾN ĐƯỜNG |
|
4 CHỖ |
7 CHỖ |
16 CHỖ |
35 CHỖ |
45 CHỖ |
|
PHÁT SINH KM |
|
8.000 |
9.000 |
12.000 |
18.000 |
22.000 |
|
ĐÓN SÂN BAY |
|
600.000 |
650.000 |
800.000 |
1.100.000 |
1.400.000 |
|
HCM CITY TOUR |
4 GiỜ |
700.000 |
800.000 |
800.000 |
1.350.000 |
1.800.000 |
|
HCM CITY TOUR |
8 GIỜ |
1.200.000 |
1.250.000 |
1.550.000 |
2.200.000 |
2.900.000 |
|
XE ĐI LÀM VIỆC |
1 NGÀY |
1.350.000 |
1.450.000 |
1.700.000 |
2.300.000 |
3.200.000 |
|
XE ĐÓN DÂU |
4 GIỜ |
1.400.000 |
1.500.000 |
1.800.000 |
1.900.000 |
3.000.000 |
|
XE ĐÓN DÂU |
6 GIỜ |
1.700.000 |
1.800.000 |
1.850.000 |
2.200.000 |
3.200.000 |
|
BÀ RỊA |
1 NGÀY |
1.900.000 |
2.000.000 |
2.300.000 |
4.400.000 |
5.900.000 |
|
BẠC LIÊU |
2 NGÀY |
3.900.000 |
4.000.000 |
4.900.000 |
6.500.000 |
1.200.000 |
|
BẾN TRE |
1 NGÀY |
1.800.000 |
2.000.000 |
2.300.000 |
4.000.000 |
6.000.000 |
|
BIÊN HÒA |
1 NGÀY |
1.600.000 |
1.700.000 |
2.100.000 |
3.600.000 |
5.600.000 |
|
BÌNH CHÂU |
1 NGÀY |
2.200.000 |
2.300.000 |
2.600.000 |
3.900.000 |
6.300.000 |
|
BÌNH CHÂU |
2 NGÀY |
3.300.000 |
3.400.000 |
5.900.000 |
5.000.000 |
8.600.000 |
|
BÌNH DƯƠNG |
1 NGÀY |
1.550.000 |
1.900.000 |
1.900.000 |
3.600.000 |
6.000.000 |
|
BÌNH PHƯỚC |
1 NGÀY |
2.200.000 |
2.300.000 |
2.600.000 |
4.000.000 |
6.000.000 |
|
BAN MÊ THUỘT |
2 NGÀY |
5.000.000 |
5.300.000 |
5.900.000 |
12.000.000 |
1.400.000 |
|
BAN MÊ THUỘT |
3 NGÀY |
7.800.000 |
8.000.000 |
9.200.000 |
13.000.000 |
17.800.000 |
|
BÒ CẠP VÀNG |
1 NGÀY |
1.700.000 |
1.850.000 |
2.300.000 |
3.500.000 |
530.000 |
|
CÀ MAU |
2 NGÀY |
4.900.000 |
5.050.000 |
5.300.000 |
8.200.000 |
14.800.000 |
|
CẦN GIỜ |
1 NGÀY |
1.700.000 |
1.900.000 |
2.100.000 |
3.400.000 |
600.000 |
|
CAO LÃNH |
1 NGÀY |
2.500.000 |
2.600.000 |
2.900.000 |
3.900.000 |
6.500.000 |
|
CẦN THƠ |
1 NGÀY |
2.400.000 |
2.500.000 |
2.900.000 |
4.600.000 |
6.550.000 |
|
CẦN THƠ |
2 NGÀY |
3.400.000 |
3.500.000 |
4.100.000 |
6.700.000 |
9.000.000 |
|
CHÂU ĐỐC |
1 NGÀY |
3.200.000 |
3.300.000 |
3.650.000 |
5.000.000 |
75.000.000 |
|
CHÂU ĐỐC |
1,5 NGÀY |
3.500.000 |
3.900.000 |
4.400.000 |
6.200.000 |
9.200.000 |
|
CHÂU ĐỐC |
2 NGÀY |
4.800.000 |
4.900.000 |
6.900.000 |
7.800.000 |
11.600.000 |
|
CHÂU ĐỐC HÀ TIÊN |
3 NGÀY |
5.900.000 |
5.900.000 |
6.900.000 |
9.200.000 |
13.400.000 |
|
CỔ THẠCH |
2 NGÀY |
4.400.000 |
4.500.000 |
4.900.000 |
7.800.000 |
10.500.000 |
|
CỦ CHI |
1 NGÀY |
1.300.000 |
1.400.000 |
1.700.000 |
2.300.000 |
3.400.000 |
|
ĐẠI NAM |
1 NGÀY |
1.900.000 |
2.000.000 |
2.200.000 |
3.900.000 |
6.200.000 |
|
ĐÀ LẠT |
2 NGÀY |
4.800.000 |
5.400.000 |
6.100.000 |
8.900.000 |
11.900.000 |
|
ĐÀ LẠT |
3 NGÀY |
5.700.000 |
5.900.000 |
6.900.000 |
9.200.000 |
12.100.000 |
|
ĐÀ NẴNG |
6 NGÀY |
12.000.000 |
13.000.000 |
14.000.000 |
16.600.000 |
24.800.000 |
|
ĐỒNG XOÀI |
1 NGÀY |
2.200.000 |
2.300.000 |
2.500.000 |
4.000.000 |
5.900.000 |
|
ĐỨC HUỆ |
1 NGÀY |
1.800.000 |
1.800.000 |
1.850.000 |
2.900.000 |
4.800.000 |
|
GÒ CÔNG ĐÔNG |
1 NGÀY |
2.200.000 |
2.300.000 |
2.300.000 |
3.100.000 |
5.200.000 |
|
GÒ CÔNG TÂY |
1 NGÀY |
1.900.000 |
2.300.000 |
2.400.000 |
3.200.000 |
5.300.000 |
|
HÀ NỘI |
8 NGÀY |
22.000.000 |
23.500.000 |
26.000.000 |
35.000.000 |
49.000.000 |
|
HÀM THUẬN NAM |
1 NGÀY |
2.300.000 |
2.400.000 |
2.900.000 |
4.100.000 |
5.200.000 |
|
HUẾ |
6 NGÀY |
12.200.000 |
13.800.000 |
15.700.000 |
22.700.000 |
34.800.000 |
|
KOM TUM |
4 NGÀY |
10.300.000 |
11.900.000 |
14.000.000 |
17.900.000 |
23.600.000 |
|
LONG AN |
1 NGÀY |
1.400.000 |
1.550.000 |
1.850.000 |
2.850.000 |
4.200.000 |
|
LONG KHÁNH |
1 NGÀY |
1.900.000 |
2.000.000 |
2.400.000 |
3.500.000 |
5.100.000 |
|
LONG XUYÊN |
1 NGÀY |
2.600.000 |
2.900.000 |
3.650.000 |
4.800.000 |
6.900.000 |
|
LONG THÀNH |
1 NGÀY |
1.600.000 |
1.800.000 |
2.100.000 |
2.900.000 |
4.200.000 |
|
MỎ CÀY – BẾN TRE |
1 NGÀY |
1.700.000 |
2.100.000 |
2.200.000 |
3.600.000 |
5.300.000 |
|
MỘC HÓA |
1 NGÀY |
1.900.000 |
2.100.000 |
2.300.000 |
3.600.000 |
5.300.000 |
|
MỸ THO |
1 NGÀY |
1.600.000 |
1.800.000 |
2.100.000 |
3.650.000 |
4.900.000 |
|
MADAGUI |
1 NGÀY |
2.100.000 |
2.300.000 |
2.650.000 |
4.000.000 |
6.200.000 |
|
MADAGUI |
2 NGÀY |
3.400.000 |
3.900.000 |
5.500.000 |
7.800.000 |
9.100.000 |
|
NHA TRANG |
2 NGÀY |
4.900.000 |
4.900.000 |
6.700.000 |
9.100.000 |
12.800.000 |
|
NHA TRANG |
2 NGÀY |
6.300.000 |
6.700.000 |
6,700,000 |
11.000.000 |
14.900.000 |
|
NHÀ TRANG - ĐÀ LẠT |
4 NGÀY |
8.100.000 |
9.800.000 |
13.700.000 |
14.800.000 |
18.700.000 |
|
PHAN RÍ |
2 NGÀY |
3.800.000 |
4.100.000 |
4.600.000 |
7.200.000 |
9.700.000 |
|
PHAN THIẾT |
1 NGÀY |
2.750.000 |
2.800.000 |
3.200.000 |
5.200.000 |
7.400.000 |
|
PHAN THIẾT |
2 NGÀY |
3.600.000 |
3.900.000 |
4.550.000 |
7.300.000 |
9.200.000 |
|
PHAN THIẾT |
3 NGÀY |
4.200.000 |
4.400.000 |
5.650.000 |
7.900.000 |
12.200.000 |
|
PHAN THIẾT |
4 NGÀY |
4.900.000 |
5.200.000 |
6.500.000 |
8.900.000 |
14.800.000 |
|
QUY NHƠN |
2 NGÀY |
10.000.000 |
10.100.000 |
12.000.000 |
176.000.000 |
23.800.000 |
|
RẠCH GIÁ |
2 NGÀY |
3.700.000 |
3.800.000 |
4.400.000 |
6.800.000 |
9.800.000 |
|
RẠCH GIÁ |
3 NGÀY |
4.800.000 |
4.900.000 |
5.200.000 |
7.900.000 |
10.200.000 |
|
SA ĐÉC – ĐỒNG THÁP |
1 NGÀY |
2.350.000 |
2.600.000 |
2.850.000 |
4.200.000 |
5.200.000 |
|
SÓC TRĂNG |
1 NGÀY |
3.600.000 |
3.700.000 |
3.550.000 |
4.800.000 |
6.200.000 |
|
TÂY NINH NÚI BÀ |
1 NGÀY |
1.900.000 |
2.100.000 |
2.850.000 |
4.000.000 |
5.300.000 |
|
THẦY THÍM |
1 NGÀY |
2.400.000 |
2.500.000 |
2.850.000 |
4.000.000 |
5.800.000 |
|
TRÀ VINH |
1 NGÀY |
3.000.000 |
3.400.000 |
3.900.000 |
5.200.000 |
6.200.000 |
|
TRẢNG BÀNG |
1 NGÀY |
1.500.000 |
1.900.000 |
1.900.000 |
3.100.000 |
3.900.000 |
|
VƯỜN XOÀI |
1 NGÀY |
1.600.000 |
1.800.000 |
2.000.000 |
3.150.000 |
3.800.000 |
|
VĨNH LONG |
1 NGÀY |
2.200.000 |
2.300.000 |
2.350.000 |
4.100.000 |
6.200.000 |
|
VŨNG TÀU |
1 NGÀY |
2.250.000 |
2.300.000 |
2.900.000 |
6.100.000 |
6.900.000 |
|
VŨNG TÀU LONG HẢI |
2 NGÀY |
2.900.000 |
3.200.000 |
3.600.000 |
7.200.000 |
8.200.000 |
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE TOUR DU LỊCH NHATRANG (KHÁNH HÒA) |
|||||||
|
STT |
LỘ TRÌNH |
4 CHỖ |
7 CHỖ |
16 CHỖ |
29 CHỖ |
35 CHỖ |
45 CHỖ |
|
1 |
Nha Trang –Diamond (1 chiều) |
400,000 |
450,000 |
500,000 |
750,000 |
1.300,000 |
1.350,000 |
|
2 |
Ga Nha Trang - Khách Sạn ( Hoặc ngược lại) |
300,000 |
350,000 |
400,000 |
650,000 |
1.000,000 |
1.100,000 |
|
3 |
City tour 1 ngày |
900,000 |
1.200,000 |
1.300,000 |
2.300,000 |
2.500,000 |
2.800,000 |
|
4 |
K/s Nha Trang - Sân bay ( 1 chiều ) |
400,000 |
550,000 |
600,000 |
1.100,000 |
3.500,000 |
1.500,000 |
|
5 |
K/s Nha Trang - Vinpearl ( 1 chiều ) |
300,000 |
400,000 |
600,000 |
800,000 |
1.100,000 |
1.300,000 |
|
6 |
N. Trang - White Sand ( Dốc Lết1 chiều ) |
800,000 |
1.000,000 |
1.150,000 |
2.000,000 |
2.600,000 |
2.800,000 |
|
7 |
Sân bay - White Sand ( Dốc Lết1 chiều ) |
1.400,000 |
1.700,000 |
1.900,000 |
2.400,000 |
3.100,000 |
3.500,000 |
|
8 |
Đưa đón cảng cầu đá ( 1 chiều ) |
500,000 |
550,000 |
600,000 |
750,000 |
1.100,000 |
1.200,000 |
|
9 |
Nha Trang - Sông cái (1 chiều) |
650,000 |
750,000 |
800,000 |
1.300,000 |
1.500,000 |
1.800,000 |
|
10 |
Đưa đón tắm khoáng bùn |
600,000 |
750,000 |
900,000 |
1.200,000 |
1.400,000 |
1.800,000 |
|
11 |
Nha Trang - Ba Hồ (2 chiều) |
650,000 |
750,000 |
900,000 |
1.700,000 |
2.600,000 |
2.900,000 |
|
12 |
Nha Trang - Đảo khỉ ( 2chiều ) |
600,000 |
650,000 |
850,000 |
1.500,000 |
2.700,000 |
2.850,000 |
|
13 |
Đưa đón khách đi ăn <50 km ( 2 chiều ) |
300,000 |
400,000 |
450,000 |
600,000 |
1.100,000 |
1.200,000 |
|
14 |
Nha Trang - Yangbay (1 ngày) |
890,000 |
950,000 |
1.100,000 |
1.950,000 |
2.500,000 |
2.900,000 |
|
15 |
Nha Trang - Cam Ranh (1 chiều) |
890,000 |
950,000 |
1.050,000 |
1.800,000 |
3.100,000 |
3.400,000 |
|
16 |
Nha Trang - Đại Lãnh (1 ngày) |
1.650,000 |
1.750,000 |
1.800,000 |
2.800,000 |
4.100,000 |
4.500,000 |
|
17 |
Nha Trang - Vân phong ( 1 ngày ) |
2.100,000 |
2.300,000 |
3.000,000 |
3.300,000 |
4.000,000 |
4.500,000 |
|
18 |
Nha Trang - Suối Thạch Lâm |
780,000 |
850,000 |
1.100,000 |
1.750,000 |
2.500,000 |
2.800,000 |
|
19 |
Nha Trang - Kon Tum (1chiều) |
4.800,000 |
5.200,000 |
5.400,000 |
8.300,000 |
12.900,000 |
13.200,000 |
|
20 |
Nha Trang - PLeiku (1 chiều) |
4.400,000 |
4.500,000 |
4.900,000 |
7.800,000 |
12.400,000 |
12.600,000 |
|
21 |
Nha Trang Quy Nhơn (1 chiều) |
2.300,000 |
2.800,000 |
3.000,000 |
3.900,000 |
5.200,000 |
5.600,000 |
|
22 |
Nha Trang - Huế (1chiều) |
5.000,000 |
5.100,000 |
5.900,000 |
9.000,000 |
13.600,000 |
14.200,000 |
|
23 |
Nha Trang - Phan Rang (1 chiều) |
1.800,000 |
1.900,000 |
2.100,000 |
2.900,000 |
4.200,000 |
4.800,000 |
|
24 |
Nha Trang - Tuy Hòa ( 1chiều) |
2.000,000 |
2.100,000 |
2.100,000 |
3.000,000 |
4.500,000 |
5.000,000 |
|
25 |
Nha Trang -Phan Thiết ( 1 chiều) |
2.400,000 |
2.200,000 |
2.700,000 |
4.800,000 |
7.000,000 |
7.100,000 |
|
26 |
Nha Trang - Phan Thiết ( 2 chiều) |
2.600,000 |
2.800,000 |
3.800,000 |
6.300,000 |
8.900,000 |
9.200,000 |
|
27 |
Nha Trang - Mũi Né (1 chiều) |
2.900,000 |
3.100,000 |
3.800,000 |
5.000,000 |
7.800,000 |
7.800,000 |
|
28 |
Nha Trang - Mũi Kê Gà ( 2 chiều) |
3.000,000 |
3.000,000 |
3.400,000 |
4.000,000 |
5.400,000 |
& |
