CÔNG TY TNHH DU LỊCH SAIGON TOURISM

10A36 Tổ 1, KP 1, Đào Trinh Nhất, P. Linh Tây, TP. Thủ Đức, TP. HCM

TỔNG ĐÀI tư vấn

0906 387 039

dịch vụ

Dịch vụ cho thuê xe

TUYẾN ĐƯỜNG

 

CHỖ

CHỖ

16 CHỖ

35 CHỖ

45 CHỖ

PHÁT SINH KM

 

8.000

9.000

12.000

18.000

22.000

ĐÓN SÂN BAY

 

600.000

650.000

800.000

1.100.000

1.400.000

HCM CITY TOUR

4 GiỜ

700.000

800.000

800.000

1.350.000

1.800.000

HCM CITY TOUR

8 GIỜ

1.200.000

1.250.000

1.550.000

2.200.000

2.900.000

XE ĐI LÀM VIỆC

1 NGÀY

1.350.000

1.450.000

1.700.000

2.300.000

3.200.000

XE ĐÓN DÂU

4 GIỜ

1.400.000

1.500.000

1.800.000

1.900.000

3.000.000

XE ĐÓN DÂU

6 GIỜ

1.700.000

1.800.000

1.850.000

2.200.000

3.200.000

BÀ RỊA

1 NGÀY

1.900.000

2.000.000

2.300.000

4.400.000

5.900.000

BẠC LIÊU

2 NGÀY

3.900.000

4.000.000

4.900.000

6.500.000

1.200.000

BẾN TRE

1 NGÀY

1.800.000

2.000.000

2.300.000

4.000.000

6.000.000

BIÊN HÒA

1 NGÀY

1.600.000

1.700.000

2.100.000

3.600.000

5.600.000

BÌNH CHÂU

1 NGÀY

2.200.000

2.300.000

2.600.000

3.900.000

6.300.000

BÌNH CHÂU

2 NGÀY

3.300.000

3.400.000

5.900.000

5.000.000

8.600.000

BÌNH DƯƠNG

1 NGÀY

1.550.000

1.900.000

1.900.000

3.600.000

6.000.000

BÌNH PHƯỚC

1 NGÀY

2.200.000

2.300.000

2.600.000

4.000.000

6.000.000

BAN MÊ THUỘT

2 NGÀY

5.000.000

5.300.000

5.900.000

12.000.000

1.400.000

BAN MÊ THUỘT

3 NGÀY

7.800.000

8.000.000

9.200.000

13.000.000

17.800.000

BÒ CẠP VÀNG

1 NGÀY

1.700.000

1.850.000

2.300.000

3.500.000

530.000

CÀ MAU

2 NGÀY

4.900.000

5.050.000

5.300.000

8.200.000

14.800.000

CẦN GIỜ

1 NGÀY

1.700.000

1.900.000

2.100.000

3.400.000

600.000

CAO LÃNH

1 NGÀY

2.500.000

2.600.000

2.900.000

3.900.000

6.500.000

CẦN THƠ

1 NGÀY

2.400.000

2.500.000

2.900.000

4.600.000

6.550.000

CẦN THƠ

2 NGÀY

3.400.000

3.500.000

4.100.000

6.700.000

9.000.000

CHÂU ĐỐC

1 NGÀY

3.200.000

3.300.000

3.650.000

5.000.000

75.000.000

CHÂU ĐỐC

1,5 NGÀY

3.500.000

3.900.000

4.400.000

6.200.000

9.200.000

CHÂU ĐỐC

2 NGÀY

4.800.000

4.900.000

6.900.000

7.800.000

11.600.000

CHÂU ĐỐC HÀ TIÊN

3 NGÀY

5.900.000

5.900.000

6.900.000

9.200.000

13.400.000

CỔ THẠCH

2   NGÀY

4.400.000

4.500.000

4.900.000

7.800.000

10.500.000

CỦ CHI

1 NGÀY

1.300.000

1.400.000

1.700.000

2.300.000

3.400.000

ĐẠI NAM

1 NGÀY

1.900.000

2.000.000

2.200.000

3.900.000

6.200.000

ĐÀ LẠT

2 NGÀY

4.800.000

5.400.000

6.100.000

8.900.000

11.900.000

ĐÀ LẠT

3 NGÀY

5.700.000

5.900.000

6.900.000

9.200.000

12.100.000

ĐÀ NẴNG

6 NGÀY

12.000.000

13.000.000

14.000.000

16.600.000

24.800.000

ĐỒNG XOÀI

1 NGÀY

2.200.000

2.300.000

2.500.000

4.000.000

5.900.000

ĐỨC HUỆ

1 NGÀY

1.800.000

1.800.000

1.850.000

2.900.000

4.800.000

GÒ CÔNG ĐÔNG

1 NGÀY

2.200.000

2.300.000

2.300.000

3.100.000

5.200.000

GÒ CÔNG TÂY

1 NGÀY

1.900.000

2.300.000

2.400.000

3.200.000

5.300.000

HÀ NỘI

8 NGÀY

22.000.000

23.500.000

26.000.000

35.000.000

49.000.000

HÀM THUẬN NAM

1 NGÀY

2.300.000

2.400.000

2.900.000

4.100.000

5.200.000

HUẾ

6 NGÀY

12.200.000

13.800.000

15.700.000

22.700.000

34.800.000

KOM TUM

4 NGÀY

10.300.000

11.900.000

14.000.000

17.900.000

23.600.000

LONG AN

1 NGÀY

1.400.000

1.550.000

1.850.000

2.850.000

4.200.000

LONG KHÁNH

1 NGÀY

1.900.000

2.000.000

2.400.000

3.500.000

5.100.000

LONG XUYÊN

1 NGÀY

2.600.000

2.900.000

3.650.000

4.800.000

6.900.000

LONG THÀNH

1 NGÀY

1.600.000

1.800.000

2.100.000

2.900.000

4.200.000

MỎ CÀY – BẾN TRE

1 NGÀY

1.700.000

2.100.000

2.200.000

3.600.000

5.300.000

MỘC HÓA

1 NGÀY

1.900.000

2.100.000

2.300.000

3.600.000

5.300.000

MỸ THO

1 NGÀY

1.600.000

1.800.000

2.100.000

3.650.000

4.900.000

MADAGUI

1 NGÀY

2.100.000

2.300.000

2.650.000

4.000.000

6.200.000

MADAGUI

2 NGÀY

3.400.000

3.900.000

5.500.000

7.800.000

9.100.000

NHA TRANG

2 NGÀY

4.900.000

4.900.000

6.700.000

9.100.000

12.800.000

NHA TRANG

2 NGÀY

6.300.000

6.700.000

6,700,000

11.000.000

14.900.000

NHÀ TRANG - ĐÀ LẠT

4 NGÀY

8.100.000

9.800.000

13.700.000

14.800.000

18.700.000

PHAN RÍ

2 NGÀY

3.800.000

4.100.000

4.600.000

7.200.000

9.700.000

PHAN THIẾT

1 NGÀY

2.750.000

2.800.000

3.200.000

5.200.000

7.400.000

PHAN THIẾT

2 NGÀY

3.600.000

3.900.000

4.550.000

7.300.000

9.200.000

PHAN THIẾT

3 NGÀY

4.200.000

4.400.000

5.650.000

7.900.000

12.200.000

PHAN THIẾT

4 NGÀY

4.900.000

5.200.000

6.500.000

8.900.000

14.800.000

QUY NHƠN

2 NGÀY

10.000.000

10.100.000

12.000.000

176.000.000

23.800.000

RẠCH GIÁ

2 NGÀY

3.700.000

3.800.000

4.400.000

6.800.000

9.800.000

RẠCH GIÁ

3 NGÀY

4.800.000

4.900.000

5.200.000

7.900.000

10.200.000

SA ĐÉC – ĐỒNG THÁP

1 NGÀY

2.350.000

2.600.000

2.850.000

4.200.000

5.200.000

SÓC TRĂNG

1 NGÀY

3.600.000

3.700.000

3.550.000

4.800.000

6.200.000

TÂY NINH  NÚI BÀ

1 NGÀY

1.900.000

2.100.000

2.850.000

4.000.000

5.300.000

THẦY THÍM

1 NGÀY

2.400.000

2.500.000

2.850.000

4.000.000

5.800.000

TRÀ VINH

1 NGÀY

3.000.000

3.400.000

3.900.000

5.200.000

6.200.000

TRẢNG BÀNG

1 NGÀY

1.500.000

1.900.000

1.900.000

3.100.000

3.900.000

VƯỜN XOÀI

1 NGÀY

1.600.000

1.800.000

2.000.000

3.150.000

3.800.000

VĨNH LONG

1 NGÀY

2.200.000

2.300.000

2.350.000

4.100.000

6.200.000

VŨNG TÀU

1 NGÀY

2.250.000

2.300.000

2.900.000

6.100.000

6.900.000

VŨNG TÀU LONG HẢI

2 NGÀY

2.900.000

3.200.000

3.600.000

7.200.000

8.200.000

dịch vụ khác

BẢNG GIÁ THUÊ XE TOUR DU LỊCH NHATRANG (KHÁNH HÒA)

STT

LỘ TRÌNH

4 CHỖ

CHỖ

16 CHỖ

29 CHỖ

35 CHỖ

45 CHỖ

1

Nha Trang –Diamond

(1 chiều)

400,000

450,000

500,000

750,000

1.300,000

1.350,000

2

Ga  Nha Trang - Khách Sạn

( Hoặc ngược lại)

300,000

350,000

400,000

650,000

1.000,000

1.100,000

3

City tour 1 ngày

900,000

1.200,000

1.300,000

2.300,000

2.500,000

2.800,000

4

K/s Nha Trang - Sân bay

( 1 chiều )

400,000

550,000

600,000

1.100,000

3.500,000

1.500,000

5

K/s Nha Trang - Vinpearl

( 1 chiều )

300,000

400,000

600,000

800,000

1.100,000

1.300,000

6

N. Trang - White Sand

( Dốc Lết1 chiều )

800,000

1.000,000

1.150,000

2.000,000

2.600,000

2.800,000

7

Sân bay - White Sand

( Dốc Lết1 chiều )

1.400,000

1.700,000

1.900,000

2.400,000

3.100,000

3.500,000

8

Đưa đón cảng cầu đá

( 1 chiều )

500,000

550,000

600,000

750,000

1.100,000

1.200,000

9

Nha Trang - Sông cái

(1 chiều)

650,000

750,000

800,000

1.300,000

1.500,000

1.800,000

10

Đưa đón tắm khoáng  bùn

600,000

750,000

900,000

1.200,000

1.400,000

1.800,000

11

Nha Trang - Ba Hồ (2 chiều)

650,000

750,000

900,000

1.700,000

2.600,000

2.900,000

12

Nha Trang - Đảo khỉ ( 2chiều )

600,000

650,000

850,000

1.500,000

2.700,000

2.850,000

13

Đưa đón khách đi ăn <50 km ( 2 chiều )

300,000

400,000

450,000

600,000

1.100,000

1.200,000

14

Nha Trang - Yangbay (1 ngày)

890,000

950,000

1.100,000

1.950,000

2.500,000

2.900,000

15

Nha Trang - Cam Ranh

(1 chiều)

890,000

950,000

1.050,000

1.800,000

3.100,000

3.400,000

16

Nha Trang - Đại Lãnh

(1 ngày)

1.650,000

1.750,000

1.800,000

2.800,000

4.100,000

4.500,000

17

Nha Trang -  Vân phong

( 1 ngày )

2.100,000

2.300,000

3.000,000

3.300,000

4.000,000

4.500,000

18

Nha Trang -  Suối Thạch Lâm

780,000

850,000

1.100,000

1.750,000

2.500,000

2.800,000

19

Nha Trang - Kon Tum

(1chiều)

4.800,000

5.200,000

5.400,000

8.300,000

12.900,000

13.200,000

20

Nha Trang - PLeiku (1 chiều)

4.400,000

4.500,000

4.900,000

7.800,000

12.400,000

12.600,000

21

Nha Trang Quy Nhơn

(1 chiều)

2.300,000

2.800,000

3.000,000

3.900,000

5.200,000

5.600,000

22

Nha Trang - Huế (1chiều)

5.000,000

5.100,000

5.900,000

9.000,000

13.600,000

14.200,000

23

Nha Trang - Phan Rang

(1 chiều)

1.800,000

1.900,000

2.100,000

2.900,000

4.200,000

4.800,000

24

Nha Trang - Tuy Hòa

( 1chiều)

2.000,000

2.100,000

2.100,000

3.000,000

4.500,000

5.000,000

25

Nha Trang -Phan Thiết

( 1 chiều)

2.400,000

2.200,000

2.700,000

4.800,000

7.000,000

7.100,000

26

Nha Trang - Phan Thiết

( 2 chiều)

2.600,000

2.800,000

3.800,000

6.300,000

8.900,000

9.200,000

27

Nha Trang - Mũi Né (1 chiều)

2.900,000

3.100,000

3.800,000

5.000,000

7.800,000

7.800,000

28

Nha Trang - Mũi Kê Gà

( 2 chiều)

3.000,000

3.000,000

3.400,000

4.000,000

5.400,000

&